Có 2 kết quả:
磷酸鈉 lín suān nà ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ • 磷酸钠 lín suān nà ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sodium phosphate (chemistry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sodium phosphate (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh